Thời Đại Xanh cung cấp kit phát hiện nhanh dư lượng thuốc kháng sinh như Chloramphenicol, Quinolone, Tetracyline, Streptomycin, Sulfadimethoxine v.v trong thủy sản, thịt, sữa..
Sản phẩm cung cấp bởi Công ty TNHH Thời Đại Xanh - Hotline: 0902 505 589
Email: greenage.vn@gmail.com
TT | Tên Bộ Kit | Sản phẩm | Mô tả |
A | Antibiotic residue - Milk- Kit kiểm tra nhanh dư lượng thuốc kháng sinh trong sữa | ||
1 | Kit test Streptomycine | STP (150 ppb) | Streptomycine (Milk) Test |
2 | Kit test CAP | CAP (0.3 ppb) | Chloramphenicol (Milk) Test |
3 | Kit test Sulfamethazine | SDM (100 ppb) | Sulfamethazine (Milk) Test |
4 | Kit test Tylosin | TYL (50 ppb) | Tylosin (Milk) Test |
5 | Kit test Cephapirin | CEP (60 ppb) | Cephapirin (Milk) Test |
6 | Kit test Ceftiofur | CEF (100 ppb) | Ceftiofur (Milk) Test |
7 | Kit test Gentamycin | GEN (50 ppb) | Gentamycin (Milk) Test |
8 | Kit test Peniciline | PEN (4 ppb) | Penicillin (Milk) Test |
9 | Kit test Tetracyline | TET (100 ppb) | Tetracycline (Milk) Test |
10 | Kit test Quinolone | QLN (50 ppb) | Quinolone (Milk) Test |
11 | test Beta-lactam | BETA-LACTAM | Beta-Lactam Test |
12 | Kit test melamine | MELAMINE (1 ppm) | Melamine (Milk,Feed,Egg) Test |
B | Antibiotic residue - Honey-kiểm tra dư lượng kháng sinh mật ong | ||
1 | Kit test Streptomycine | STP (20 ppb) | Streptomycine (Honey) Test |
2 | Kit test CAP | CAP (0.3 ppb) | Chloramphenicol (Honey) Test |
3 | Kit test Sulfamethazine | SDM (20 ppb) | Sulfamethazine (Honey) Test |
4 | Kit test Tylosin | TYL (50 ppb) | Tylosin (Honey) Test |
5 | Kit test Tetracyline | TET (20 ppb) | Tetracycline (Honey) Test |
6 | Kit test Quinolone | QLN (20 ppb) | Quinolone (Honey) Test |
C | Antibiotic residue - Aquatic product-kiểm tra dư lượng kháng sinh thủy sản | ||
1 | Kit test CAP | CAP (0.3 ppb) | Chloramphenicol (Aquatic) Test |
2 | Kit test Sulfamethazine | SDM (100 ppb) | Sulfamethazine (Aquatic) Test |
3 | Kit test Peniciline | PEN (4 ppb) | Penicillin (Aquatic) Test |
4 | Kit test Streptomycine | STP (100 ppb) | Streptomycin (aquatic) Test |
5 | Kit test Tetracyline | TET (20 ppb) | Tetracycline (Aquatic) Test |
6 | Kit test Quinolone | QLN (20 ppb) | Quinolone (Aquatic) Test |
D | Antibiotic residue - Tissue- kiểm tra dư lượng kháng sinh trong thịt | ||
1 | Kit test CAP | CAP (0.3 ppb) | Chloramphenicol (Tissue) Test |
2 | Kit test Sulfamethazine | SDM (100 ppb) | Sulfamethazine (Tissue) Test |
3 | Kit test Peniciline | PEN (4 ppb) | Penicillin (Tissue) Test |
4 | Kit test Tetracyline | TET (100 ppb) | Tetracycline (Tissue) Test |
5 | Kit test Quinolone | QLN (20 ppb) | Quinolone (Tissue) Test |
E | Antibiotic residue - Egg-kiểm tra dư lượng kháng sinh trong trứng | ||
1 | Kit test Sulfamethazine | SDM (100 ppb) | Sulfamethazine (Egg) Test |
2 | Kit test Tetracyline | TET (100 ppb) | Tetracycline (Egg) Test |
3 | Kit test Quinolone | QLN (100 ppb) | Quinolone (Egg) Test |
1- MÁY ĐỒNG HÓA MẪU
6- HÓA CHẤT TIÊU HAO
Ghi chú :
1- Giới Hạn Phát Hiện Beta-lactam :
Penicillin G 4ppb, Ampicillin 4ppb, Amoxicillin 4ppb,
Oxacillin 30ppb, Cloxacillin 30ppb, Dicloxacillin 30ppb,
Nafcillin 30ppb, Cefacetril 125ppb, Cefalexin 100ppb,
Cefalonium 20ppb, Cefazolin 50ppb, Cefoperazone 50ppb,
Cefquinome 20ppb, Ceftiofur 100ppb,Cefapirin 60ppb.
- Sản phẩm hợp tác với QTT, Australia
- Agrisearch Analytical, Australia – Phòng thí Nghiệm NATA– khảo nghiệm chứng nhận chấtlượng
Sản phẩm cung cấp bởi Công ty TNHH Thời Đại Xanh - Hotline: 0902 505 589
Email: greenage.vn@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét